--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cấp bộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cấp bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấp bộ
+ noun
Party local hierarchy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấp bộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cấp bộ"
:
cấp báo
cấp bộ
chóp bu
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
cấp bộ
:
Party local hierarchy
+
intend
:
định, có ý định, có ý muốn
+
clypeus
:
tấm chắn hình khiên ở trước đầu của côn trùng.
+
all-hallows
:
các thánhall-hallows Day ngày lễ các thánh
+
ngám
:
(ít dùng) To fit, to be just rightSố tiền tiêu vừa ngám với số tiền tiết kiệm.The expenditure was about equal to the savingsNgam ngám (láy, ý giảm)To nearly fit, to be about right